Có 1 kết quả:
筋骨 jīn gǔ ㄐㄧㄣ ㄍㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) muscles and bones
(2) physique
(3) strength
(4) courage
(2) physique
(3) strength
(4) courage
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0